Bước tới nội dung

teléfonos

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: telefonos

Tiếng Asturias

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

teléfonos

  1. Dạng số nhiều của teléfonu.

Tiếng Galicia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

teléfonos  sn

  1. Dạng số nhiều của teléfono

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /teˈlefonos/ [t̪eˈle.fo.nos]
  • Vần: -efonos
  • Tách âm tiết: te‧lé‧fo‧nos

Danh từ

[sửa]

teléfonos  sn

  1. Dạng số nhiều của teléfono