telegrafere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å telegrafere |
Hiện tại chỉ ngôi | telegraferer |
Quá khứ | telegraferte |
Động tính từ quá khứ | telegrafert |
Động tính từ hiện tại | — |
telegrafere
Tham khảo[sửa]
- "telegrafere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)