Bước tới nội dung

tenaillant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tenaillant

  1. Giày vò day dứt.
    Une faim tenaillante — cơn đói giày vò

Tham khảo

[sửa]