tendens
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tendens | tendensen |
Số nhiều | tendenser | tendensene |
tendens gđ
- Khuynh hướng, xu hướng, ý hướng.
- Han har en tendens til å overdrive.
- Det er en stigende tendens på aksjemarkedet.
Tham khảo
[sửa]- "tendens", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)