tendens
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | tendens | tendensen |
| Số nhiều | tendenser | tendensene |
tendens gđ
- Khuynh hướng, xu hướng, ý hướng.
- Han har en tendens til å overdrive.
- Det er en stigende tendens på aksjemarkedet.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tendens”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)