Bước tới nội dung

teskje

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít teskje teskjea, teskjeen
Số nhiều teskjeer teskjeene

teskje gđc

  1. Muỗng nhỏ, muỗng cà-phê.
    å røre rundt i kaffen med en teskje
    å få noe inn med teskje — Giải thích việc gì từng ly từng tí một.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]