Bước tới nội dung

théogonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

théogonique

  1. Xem théogonie
    Doctrine théogonique — luận thuyết thần hệ

Tham khảo

[sửa]