Bước tới nội dung

théorématique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

théorématique

  1. (Thuộc) Định .
    Sciences théorématiques — khoa học có định lý (khác với khoa học lịch sử)

Tham khảo

[sửa]