théorématique
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
théorématique
- (Thuộc) Định lý.
- Sciences théorématiques — khoa học có định lý (khác với khoa học lịch sử)
Tham khảo[sửa]
- "théorématique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
théorématique