Bước tới nội dung

thalamique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

thalamique

  1. (Giải phẫu) Học, y học (thuộc) đồi.
    Syndrome thalamique — hội chứng đồi

Tham khảo

[sửa]