Bước tới nội dung

thermométrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

thermométrique

  1. (Thuộc) Nhiệt kế.
    Colonne thermométrique — cột nhiệt kế

Tham khảo

[sửa]