Bước tới nội dung

thyréotrope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

thyréotrope

  1. Thúc tuyến giáp.
    Hormone thyréotrope — hocmon thúc tuyến giáp

Tham khảo

[sửa]