tidevann
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tidevann | tidevannet |
Số nhiều | tidevann, tidevanner | tidevanna, tidevannene |
tidevann gđ
- Thủy triều.
- Båten kom inn med tidevannet.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tidevann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)