tidlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tidlig |
gt | tidlig | |
Số nhiều | tidlige | |
Cấp | so sánh | tidligere |
cao | tidligst |
tidlig
- Sớm. å legge seg tidlig
- å spise tidlig middag
- i tidligste laget — Hơi sớm.
- både sent og tidlig — Thường, luôn luôn, hay.
- tidligst om en uke — Sớm nhất cũng một tuần nữa.
- Trước, trước đây, khi trước, lúc trước. (Ở dạng so sánh). .
- Tidligere kom han ofte på besøk, men nå kommer han aldri.
Tham khảo
[sửa]- "tidlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)