tidsmessig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tidsmessig |
gt | tidsmessig | |
Số nhiều | tidsmessige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tidsmessig
- Tân thời, hợp thời, hiện đại.
- Han bygget en tidsmessig villa.
Tham khảo
[sửa]- "tidsmessig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)