Bước tới nội dung

tidsmessig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc tidsmessig
gt tidsmessig
Số nhiều tidsmessige
Cấp so sánh
cao

tidsmessig

  1. Tân thời, hợp thời, hiện đại.
    Han bygget en tidsmessig villa.

Tham khảo

[sửa]