Bước tới nội dung

tidsnok

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

tidsnok

  1. Kịp lúc, kịp thời, đúng lúc, đúng giờ.
    Hun kommer aldri tidsnok på arbeidet.

Tham khảo

[sửa]