Bước tới nội dung

tidsregning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tidsregning tidsregninga, tidsregning en
Số nhiều

tidsregning gđc

  1. Gốc, mốc thời gian.
    Vår tidsregning starter ved Kristi fødsel.
    arabernes tidsregning

Tham khảo

[sửa]