tidsregning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tidsregning | tidsregninga, tidsregning en |
Số nhiều | — | — |
tidsregning gđc
- Gốc, mốc thời gian.
- Vår tidsregning starter ved Kristi fødsel.
- arabernes tidsregning
Tham khảo
[sửa]- "tidsregning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)