Bước tới nội dung

tigger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tigger tiggeren
Số nhiều tiggere tiggerne

tigger

  1. Người ăn mày, ăn xin, hành khất.
    i storbyen så vi mange tiggere på gaten.

Tham khảo

[sửa]