tigger
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | tigger | tiggeren |
| Số nhiều | tiggere | tiggerne |
tigger gđ
- Người ăn mày, ăn xin, hành khất.
- i storbyen så vi mange tiggere på gaten.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tigger”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)