Bước tới nội dung

tilbakegang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tilbakegang tilbakegangen
Số nhiều tilbakeganger tilbakegangene

tilbakegang

  1. Sự suy vi, suy tàn, suy đồi.
    Stagnasjon og tilbakegang har preget landet i den senere tid.

Tham khảo

[sửa]