tilbakeholden
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tilbakeholden |
gt | tilbakeholdent | |
Số nhiều | tilbakeholdne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tilbakeholden
- Cẩn thận, giữ gìn, kín đáo, từ tốn, khiêm nhượng, dè dặt.
- en tilbakeholden person
- Hun har et tilbakeholdent vesen.
- å være tilbakeholden med bruk av penger
Tham khảo[sửa]
- "tilbakeholden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)