tilbe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tilbe |
Hiện tại chỉ ngôi | tilber |
Quá khứ | tilbad |
Động tính từ quá khứ | tilbedt |
Động tính từ hiện tại | — |
tilbe
- l. (Tôn) Thờ phụng, thờ lạy, tôn thờ.
- å tilbe Gud
- Hâm mộ, ái mộ, quý mến.
- Han tilber sin kone.
Tham khảo
[sửa]- "tilbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)