tilflukt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilflukt | tilflukta, tilflukten |
Số nhiều | — | — |
tilflukt gđc
- Nơi ẩn náu, trú ẩn, tị nạn.
- i stormen måtte de søke tilflukt i en fjellhytte.
Tham khảo[sửa]
- "tilflukt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)