tilfredshet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilfredshet | tilfredsheta, tilfredsheten |
Số nhiều | — | — |
tilfredshet gđc
- Sự hài lòng, thỏa mãn, mãn nguyện.
- Det var stor tilfredshet blant folk over den nye politikken.
Tham khảo
[sửa]- "tilfredshet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)