tilgang
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilgang | tilgangen |
Số nhiều | tilganger | tilgangene |
tilgang gđ
- Sự lui tới. Lối đi tới, đi vào.
- Hytten har tilgang til kai og vei.
- Jeg har tilgang til dette skapet.
- Sự đổ dồn tới. Sự gia tăng.
- Firmaet har rik tilgang på ordrer.
- Foreningen hadde stor tilgang på medlemmer.
Tham khảo
[sửa]- "tilgang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)