Bước tới nội dung

tilgi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tilgi
Hiện tại chỉ ngôi tilgir
Quá khứ tilgav
Động tính từ quá khứ tilgitt
Động tính từ hiện tại

tilgi

  1. Tha thứ, tha lỗi, thứ lỗi.
    Tilgi meg at jeg kom for sent.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]