tilgivelse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilgivelse | tilgivelsen |
Số nhiều | tilgivelser | tilgivelsene |
tilgivelse gđ
- Sự tha thứ, tha lỗi, thứ lỗi.
- Hun bad om tilgivelse for de harde ord hun hadde sagt.
Tham khảo[sửa]
- "tilgivelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)