tilhenger
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilhenger | tilhengeren |
Số nhiều | tilhengere | tilhengerne |
tilhenger gđ
- Xe kéo theo, xe "rờ-moọc".
- Han festet tilhengeren bak på bilen.
- Ủng hộ viên, cảm tình viên.
- Partiet har mange tilhengere blant de unge velgerne.
- å være tilhenger av noe(n) — Là cảm tình viên của việc gì (ai).
Tham khảo
[sửa]- "tilhenger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)