tilkalle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å tilkalle
Hiện tại chỉ ngôi tilkaller
Quá khứ tilkalte
Động tính từ quá khứ tilkalt
Động tính từ hiện tại

tilkalle

  1. Mời đến, gọi đến, kêu đến.
    å tilkalle lege/politilbrann vesenet

Tham khảo[sửa]