tilkalle
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tilkalle |
Hiện tại chỉ ngôi | tilkaller |
Quá khứ | tilkalte |
Động tính từ quá khứ | tilkalt |
Động tính từ hiện tại | — |
tilkalle
- Mời đến, gọi đến, kêu đến.
- å tilkalle lege/politilbrann vesenet
Tham khảo[sửa]
- "tilkalle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)