tilstelning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilstelning | tilstelningen |
Số nhiều | tilstelninger | tilstelningene |
tilstelning gđ
- Sự tổ chức một bữa tiệc.
- Hans venner arrangerte en tilstelning i anledning hans 50-års- dag.
Tham khảo[sửa]
- "tilstelning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)