Bước tới nội dung

tilstrekkelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc tilstrekkelig
gt tilstrekkelig
Số nhiều tilstrekkelige
Cấp so sánh
cao

tilstrekkelig

  1. Đầy đủ, vừa đủ.
    Han tjener ikke tilstrekkelig til å forsørge sin familie.
    Vi har tilstrekkelige kunnskaper om fysikk.

Tham khảo

[sửa]