tilsvare
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tilsvare |
Hiện tại chỉ ngôi | tilsvarer |
Quá khứ | tilsvarte |
Động tính từ quá khứ | tilsvart |
Động tính từ hiện tại | — |
tilsvare
- Tương đương, tương tự.
- En amerikansk dollar tilsvarer omtrent sju norske kroner.
- Han er to meter høy og tilsvarende kraftig.
- Lønnsstigningen ble fulgt av en tilsvarende prisoppgang.
Tham khảo
[sửa]- "tilsvare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)