tilsynelatende
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tilsynelatende |
gt | tilsynelatende | |
Số nhiều | tilsynelatende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tilsynelatende
- Bề ngoài, mặt ngoài, ngoài mặt.
- Han er tilsynelatende frisk.
Tham khảo[sửa]
- "tilsynelatende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)