tiltalende
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tiltalende |
gt | tiltalende | |
Số nhiều | tiltalende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tiltalende
- Dễ thương, đáng yêu, dễ có thiện cảm, cảm tình. Hấp dẫn, quyến rũ, thu hút.
- Han gjore et tiltalende inntrykk på forsamlingen.
Tham khảo[sửa]
- "tiltalende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)