Bước tới nội dung

tiltre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tiltre
Hiện tại chỉ ngôi tiltrer
Quá khứ tiltrådte
Động tính từ quá khứ tiltrådt
Động tính từ hiện tại

tiltre

  1. Nhậm chức, nhận việc.
    Han tiltrer sin nye stilling i neste måned.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]