tiltrekke
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tiltrekke |
Hiện tại chỉ ngôi | tiltrekker |
Quá khứ | tiltrakk |
Động tính từ quá khứ | tiltrukket |
Động tính từ hiện tại | — |
tiltrekke
- Quyến rũ, hấp dẫn, thu hút.
- Ferie i Syden tiltrekker mange nordmenn.
- Hun virker svært tiltrekkende på mannfolk.
- å føle seg tiltrukket av noe(n) — Cảm thấy bị việc gì (ai) quyến rũ.
- å tiltrekke seg oppmerksomhet — Tạo sức thu hút.
Tham khảo[sửa]
- "tiltrekke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)