tilvekst
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilvekst | tilveksten |
Số nhiều | tilvekster | tilvekstene |
tilvekst gđ
- Sự gia tăng, tăng trưởng.
- Tilveksten i befolkningen var 100.000 siste år.
Tham khảo[sửa]
- "tilvekst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)