Bước tới nội dung

time after time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

time after time

  1. Hết lần này đến lần khác
    • Time after time he promised he would change.
    Hết lần này đến lần khác anh ấy hứa sẽ thay đổi

Từ liên hệ

[sửa]