timelønn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | timelønn | timelønna, timelønnen |
Số nhiều | timelønner | timelønnene |
timelønn gđc
- Tiền lương giờ.
- Timelønna er kr. 46,50.
- En vikar får som regel timelønn, mens en fast ansatt får månedslønn.
Tham khảo
[sửa]- "timelønn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)