Bước tới nội dung

tind

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tind tinden
Số nhiều tinder tindene

tind

  1. Răng (cưa, lược...).
    tindene på en kam/rive
    Đỉnh, chóp núi.
    Sola skinte på fjellenes tinder og topper.

Tham khảo

[sửa]