Bước tới nội dung

tire-bouchonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

tire-bouchonner ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Xoắn ốc, xoắn lại.
    Tire-bouchonner un fil de fer — xoắn một dây thép lại

Nội động từ

[sửa]

tire-bouchonner nội động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Xoắn lại.
    Le pantalon qui tire-bouchonnait sur les souliers — quần xoắn lại trên giày

Tham khảo

[sửa]