Bước tới nội dung

tjære

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tjære tjæra, tjæren
Số nhiều

tjære gđc

  1. Dầu hắc, hắc ín.
    Tjære brukes blant annet til å impregnere treverk.

Tham khảo

[sửa]