tjenestemann
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tjenestemann | tjenestemannen |
Số nhiều | tjenestemenn | tjenestemennene |
tjenestemann gđ
- Công chức.
- Attesten skal bevitnes av en offentlig tjenestemann.
Tham khảo[sửa]
- "tjenestemann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)