Bước tới nội dung

tlát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Động từ

[sửa]

tlát

  1. trát.
    tlát nhàtrát nhà

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: trát

Tham khảo

[sửa]