Bước tới nội dung

torchée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực torchées
/tɔʁ.ʃe/
torchées
/tɔʁ.ʃe/
Giống cái torchées
/tɔʁ.ʃe/
torchées
/tɔʁ.ʃe/

torchée gc

  1. Xem torché

Tham khảo

[sửa]