tosidig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tosidig |
gt | tosidig | |
Số nhiều | tosidige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tosidig
- Hai bên, song phương.
- en tosidig handelsavtale mellom Norge og Sverige
- tosidig tape — Băng keo hai mặt.
Tham khảo
[sửa]- "tosidig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)