Bước tới nội dung

totipotent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

totipotent

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Tổng năng.
    Cellule totipotente — tế bào tổng năng

Tham khảo

[sửa]