trå
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trå |
Hiện tại chỉ ngôi | trår |
Quá khứ | trådde/tro. -dd |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
trå
- Đạp chân, dẫm chân.
- trå ikke på graset!
- å trå på bremsen
Tham khảo
[sửa]- "trå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)