Bước tới nội dung

trå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å trå
Hiện tại chỉ ngôi trår
Quá khứ trådde/tro. -dd
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

trå

  1. Đạp chân, dẫm chân.
    trå ikke på graset!
    å trå på bremsen

Tham khảo

[sửa]