tråkke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å tråkke
Hiện tại chỉ ngôi trakker
Quá khứ trakka, trakket
Động tính từ quá khứ trakka, trakket
Động tính từ hiện tại

tråkke

  1. Đạp, dẫm chân lên.
    tråkk ikke på plenen.
    å tråkke noen på tærne — 1) Dẫm lên chân ai. 2) Làm nhục, sỉ nhục ai.
    å tråkke i salaten — Vụng về, không khéo léo.

Tham khảo[sửa]