trøstesløs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc trøstesløs
gt trøsteløst
Số nhiều trøsteløse
Cấp so sánh
cao

trøstesløs

  1. Đau buồn, đau khổ, sầu não, buồn.
    en tr — østesl — øs gate
    et trøstesløst vær

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]