trøstesløs
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | trøstesløs |
gt | trøsteløst | |
Số nhiều | trøsteløse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
trøstesløs
- Đau buồn, đau khổ, sầu não, buồn.
- en tr — østesl — øs gate
- et trøstesløst vær
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trøstesløs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)