tragedie
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tragedie | tragedien |
Số nhiều | tragedier | tragediene |
tragedie gđ
- Thảm kịch, bi kịch.
- Schillers "Maria Stuart" er en kjent tragedie.
- Thảm trạng, thảm cảnh.
- Deres ekteskap endte med tragedie.
- En stor tragedie rammet folket.
Tham khảo
[sửa]- "tragedie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)