Bước tới nội dung

tragisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc tragisk
gt tragisk
Số nhiều tragiske
Cấp so sánh
cao

tragisk

  1. Bi thảm, thê thảm, thảm thương, thảm khốc.
    Sønnens tragiske død gikk hardt innpå henne.

Tham khảo

[sửa]