Bước tới nội dung

trakt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít trakt trakta, trakten
Số nhiều trakter traktene

trakt gđc

  1. Phễu, quặn.
    Han fylte saft på flasken med en trakt.

Phương ngữ khác

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít trakt trakta, trakten
Số nhiều trakter traktene

trakt gđc

  1. Miền, vùng, khu.
    Han var ikke kjent i trakten.

Tham khảo

[sửa]