trakt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trakt | trakta, trakten |
Số nhiều | trakter | traktene |
trakt gđc
- Phễu, quặn.
- Han fylte saft på flasken med en trakt.
Phương ngữ khác[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trakt | trakta, trakten |
Số nhiều | trakter | traktene |
trakt gđc
- Miền, vùng, khu.
- Han var ikke kjent i trakten.
Tham khảo[sửa]
- "trakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)